Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

binh cách

Academic
Friendly

Từ "binh cách" trong tiếng Việt hai phần: "binh" "cách".

Khi kết hợp lại, "binh cách" thường được hiểu những dụng cụ trang bị cần thiết cho một cuộc chiến tranh, thể hiện sự chuẩn bị cho một cuộc "binh đao chinh chiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến chiến tranh, quân sự, hoặc những tình huống cần sức mạnh sự dũng cảm.

dụ sử dụng từ "binh cách":
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong lịch sử, các tướng lĩnh luôn chuẩn bị kỹ lưỡng về binh cách trước mỗi trận đánh."
    • "Binh cách của quân đội xưa rất đa dạng, từ giáp đến các loại khí."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nghệ thuật binh cách không chỉ nằmtrang bị, cònchiến lược tư duy lãnh đạo."
    • "Cuộc chiến không chỉ sự đối đầu của binh cách, còn cuộc chiến của lòng kiên trì tinh thần."
Các từ gần giống liên quan:
  • Binh khí: Cũng chỉ đến các loại khí, nhưng không bao gồm trang phục bảo vệ.
  • Chiến tranh: Hành động xung đột giữa các quốc gia hoặc nhóm người, có thể liên quan đến binh cách.
  • Quân sự: Liên quan đến lực lượng trang các hoạt động chiến tranh.
Đồng nghĩa:
  • khí: Chỉ đến các dụng cụ dùng để chiến đấu.
  • Trang bị: Có thể chỉ đến các công cụ thiết bị hỗ trợ trong chiến đấu, không chỉ hạn chếbinh cách.
Chú ý:
  • "Binh cách" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn học, hoặc các cuộc thảo luận về quân sự. không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hơn.
  1. Binh binh khí. Cách áo giáp đầu mâu. Người ta thường dùng hai chữ binh cách để chỉ cuộc binh đao chinh chiến

Comments and discussion on the word "binh cách"